You cannot select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
thebookofshaders/glossary/ivec3/README-vi.md

1.3 KiB

Ivec3

Vector số nguyên 3 chiều.

Các phiên bản

vec3 aIvec3 = ivec3(1, 1, 1);
vec3 bIvec3 = ivec3(1);

vec3 cIvec3 = ivec3(aIvec4);
vec3 dIvec3 = ivec3(aIvec4.x, aIvec4.y, aIvec4.z);

vec3 eIvec3 = ivec3(aIvec2, aInt);
vec3 fIvec3 = ivec3(aIvec2.x, aIvec2.y, aInt);

Mô tả

ivec3 vector số nguyên gồm 3 thành phần. Nó có thể được khởi tạo bằng các cách:

  • Chỉ định giá trị của từng thành phần
  • Chỉ định 1 giá trị chung cho cả 3 thành phần
  • Lấy giá trị từ 1 vector nhiều chiều hơn. Các thành phần sẽ được khởi tạo theo thứ tự.
  • Lấy giá trị theo thứ tự lần lượt từ nhiều vector, miễn là đủ 3 thành phần.

Tham khảo thêm

bool, int, float, bvec2, bvec3, bvec4, ivec2, ivec3, ivec4, vec2, vec3, vec4, mat2, mat3, mat4