thebookofshaders/glossary/greaterThan/README-vi.md
2020-07-30 16:34:42 +07:00

988 B

GreaterThan

Thực hiện phép so sánh lớn hơn với từng cặp giá trị trong 2 vector

Các phiên bản

bvec2 greaterThan(vec2 x, vec2 y)  
bvec3 greaterThan(vec3 x, vec3 y)  
bvec4 greaterThan(vec4 x, vec4 y)  

bvec2 greaterThan(ivec2 x, ivec2 y)  
bvec3 greaterThan(ivec3 x, ivec3 y)  
bvec4 greaterThan(ivec4 x, ivec4 y)

Các tham số

x Vector thứ nhất

y Vector thứ hai

Mô tả

greaterThan() trả về một vector boolean mà thành phần thứ i là kết quả của phép so sánh x[i] > y[i].

Tham khảo thêm

lessThanEqual(), lessThan(), greaterThanEqual(), equal(), notEqual(), any(), all(), not()