thebookofshaders/glossary/inversesqrt/README-vi.md
2020-07-30 16:34:42 +07:00

606 B

Inversesqrt

Phép nghịch đảo căn bậc 2.

Các phiên bản

float inversesqrt(float x)  
vec2 inversesqrt(vec2 x)  
vec3 inversesqrt(vec3 x)  
vec4 inversesqrt(vec4 x)

Các tham số

x số cần tính nghịch đảo căn bậc 2.

Mô tả

inversesqrt() trả về kết quả của biểu thức 1 / sqrt(x).

Tham khảo thêm

pow, sqrt, Các hàm số cơ bản (Hàm hình dạng - Shape function)