thebookofshaders/glossary/mix/README-vi.md
2020-07-30 16:34:42 +07:00

954 B
Raw Blame History

Mix

Nội suy tuyến tính giữa 2 giá trị

Các phiên bản

float mix(float x, float y, float a)  
vec2 mix(vec2 x, vec2 y, vec2 a)  
vec3 mix(vec3 x, vec3 y, vec3 a)  
vec4 mix(vec4 x, vec4 y, vec4 a)

vec2 mix(vec2 x, vec2 y, float a)  
vec3 mix(vec3 x, vec3 y, float a)  
vec4 mix(vec4 x, vec4 y, float a)

Các tham số

x Giá trị nhỏ hơn trong khoảng cần nội suy.

y Giá trị lớn hơn trong khoảng cần nội suy.

a Tỉ lệ nội suy.

Mô tả

mix() nội suy giá trị giữa xy sử dụng a làm tỉ lệ nội suy / trọng số. Kết quả của phép tính x×(1a)+y×a.

Tham khảo thêm

min, max, Chương 6: Màu sắc