thebookofshaders/glossary/inversesqrt/README-vi.md
2020-07-30 16:34:42 +07:00

23 lines
606 B
Markdown

## Inversesqrt
Phép nghịch đảo căn bậc 2.
### Các phiên bản
```glsl
float inversesqrt(float x)
vec2 inversesqrt(vec2 x)
vec3 inversesqrt(vec3 x)
vec4 inversesqrt(vec4 x)
```
### Các tham số
```x``` số cần tính nghịch đảo căn bậc 2.
### Mô tả
```inversesqrt()``` trả về kết quả của biểu thức ```1 / sqrt(x)```.
<div class="simpleFunction" data="y = inversesqrt(x); "></div>
### Tham khảo thêm
[pow](/glossary/?lan=vi&search=pow), [sqrt](/glossary/?lan=vi&search=sqrt), [Các hàm số cơ bản (Hàm hình dạng - Shape function)](/05/?lan=vi)