thebookofshaders/glossary/max/README-vi.md
2020-07-30 16:34:42 +07:00

829 B

Max

Tìm giá trị lớn hơn giữa 2 giá trị.

Các phiên bản

float max(float x, float y)  
vec2 max(vec2 x, vec2 y)  
vec3 max(vec3 x, vec3 y)  
vec4 max(vec4 x, vec4 y)

vec2 max(vec2 x, float y)  
vec3 max(vec3 x, float y)  
vec4 max(vec4 x, float y)

Các tham số

x Giá trị thứ nhất.

y Giá trị thứ hai.

Mô tả

max() thực hiện phép so sánh giữa từng cặp giá trị trong hai vector xy để chọn ra các số lớn hơn ở mỗi cặp giá trị.

Tham khảo thêm

min, abs, clamp, Các hàm số cơ bản (Hàm hình dạng - Shape function)