7.6 KiB
Chú giải
Xếp theo nhóm
-
CÁC KIỂU DỮ LIỆU
void, bool, int, float, bvec2, bvec3, bvec4, ivec2, ivec3, ivec4, vec2, vec3, vec4, mat2, mat3, mat4, sampler2D, samplerCube, struct
-
CÁC QUALIFIER
attribute, const, uniform, varying, precision, highp, mediump, lowp, in, out, inout
-
CÁC BIẾN CÓ SẴN
gl_Position, gl_PointSize, gl_PointCoord, gl_FrontFacing, gl_FragCoord, gl_FragColor
-
CÁC HẰNG SỐ CÓ SẴN
gl_MaxVertexAttribs, gl_MaxVaryingVectors, gl_MaxVertexTextureImageUnits, gl_MaxCombinedTextureImageUnits, gl_MaxTextureImageUnits, gl_MaxFragmentUniformVectors, gl_MaxDrawBuffers
-
CÁC HÀM LƯỢNG GIÁC
radians(), degrees(), sin(), cos(), tan(), asin(), acos(), atan()
-
CÁC HÀM LUỸ THỪA
-
CÁC HÀM TOÁN HỌC CƠ BẢN
abs(), sign(), floor(), ceil(), fract(), mod(), min(), max(), clamp(), mix(), step(), smoothstep()
-
CÁC HÀM HÌNH HỌC
length(), distance(), dot(), cross(), normalize(), facefoward(), reflect(), refract()
-
CÁC HÀM MA TRẬN
-
CÁC HÀM VECTOR
lessThan(), lessThanEqual(), greaterThan(), greaterThanEqual(), equal(), notEqual(), any(), all(), not()
-
CÁC HÀM TEXTURE
Xếp theo thứ tự từ điển
-
A
-
B
-
C
-
D
-
E
-
F
-
G
greaterThan(), greaterThanEqual(), gl_FragColor, gl_FragCoord, gl_FrontFacing, gl_PointCoord, gl_PointSize, gl_Position, gl_MaxCombinedTextureImageUnits, gl_MaxDrawBuffers, gl_MaxFragmentUniformVectors, gl_MaxVaryingVectors, gl_MaxVertexAttribs, gl_MaxVertexTextureImageUnits, gl_MaxTextureImageUnits
-
H
-
I
-
L
-
M
matrixCompMult(), mat2, mat3, mat4, max(), mediump, min(), mix(), mod()
-
N
-
O
-
P
-
R
-
S
sampler2D, samplerCube, sign(), sin(), smoothstep(), sqrt(), step(), struct
-
T
-
U
-
V