2020-07-30 07:03:05 +00:00
|
|
|
## Ivec2
|
2020-07-30 09:34:42 +00:00
|
|
|
Vector số nguyên 2 chiều.
|
2020-07-30 07:03:05 +00:00
|
|
|
|
|
|
|
### Các phiên bản
|
|
|
|
```glsl
|
|
|
|
bvec2 aIvec2 = ivec2(1, 1);
|
|
|
|
bvec2 bIvec2 = ivec2(1);
|
|
|
|
|
|
|
|
bvec2 cIvec2 = ivec2(aIvec3);
|
|
|
|
bvec2 dIvec2 = ivec2(aIvec3.x, aIvec3.y);
|
|
|
|
```
|
|
|
|
|
|
|
|
### Mô tả
|
2020-07-30 09:34:42 +00:00
|
|
|
```ivec2``` vector số nguyên gồm 2 thành phần. Nó có thể được khởi tạo bằng các cách:
|
|
|
|
- Chỉ định giá trị của từng thành phần
|
|
|
|
- Chỉ định 1 giá trị chung cho cả 2 thành phần
|
|
|
|
- Lấy giá trị từ 1 vector nhiều chiều hơn. Các thành phần sẽ được khởi tạo theo thứ tự.
|
2020-07-30 07:03:05 +00:00
|
|
|
|
|
|
|
### Tham khảo thêm
|
|
|
|
[bool](/glossary/?lan=vi&search=bool), [int](/glossary/?lan=vi&search=int), [float](/glossary/?lan=vi&search=float), [bvec2](/glossary/?lan=vi&search=bvec2), [bvec3](/glossary/?lan=vi&search=bvec3), [bvec4](/glossary/?lan=vi&search=bvec4), [ivec2](/glossary/?lan=vi&search=ivec2), [ivec3](/glossary/?lan=vi&search=ivec3), [ivec4](/glossary/?lan=vi&search=ivec4), [vec2](/glossary/?lan=vi&search=vec2), [vec3](/glossary/?lan=vi&search=vec3), [vec4](/glossary/?lan=vi&search=vec4), [mat2](/glossary/?lan=vi&search=mat2), [mat3](/glossary/?lan=vi&search=mat3), [mat4](/glossary/?lan=vi&search=mat4)
|