You cannot select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
96 lines
6.6 KiB
Plaintext
96 lines
6.6 KiB
Plaintext
STR_UNIT_NAME_VELOCITY_IMPERIAL :mph
|
|
STR_UNIT_NAME_VELOCITY_METRIC :km/h
|
|
STR_UNIT_NAME_VELOCITY_SI :m/s
|
|
STR_UNIT_NAME_VELOCITY_GAMEUNITS :ô/ngày
|
|
STR_UNIT_NAME_VELOCITY_GAMEUNITS_WALLCLOCK :ô/giây
|
|
|
|
STR_BUTTON_RENAME :{BLACK}Đổi tên
|
|
|
|
STR_VEHICLE_TYPE_TRAINS :Tàu hỏa
|
|
STR_VEHICLE_TYPE_ROAD_VEHICLES :Xe cộ
|
|
STR_VEHICLE_TYPE_SHIPS :Tàu thủy
|
|
STR_VEHICLE_TYPE_AIRCRAFT :Máy bay
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_AUTOSAVE :Tự động save: {STRING}
|
|
STR_CONFIG_SETTING_AUTOSAVE_HELPTEXT :Chọn chu kỳ giữa mỗi lần tự động save
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TIMETABLE_IN_TICKS :Hiện lịch trình ở dạng số nhịp thay vì ngày: {STRING}
|
|
STR_CONFIG_SETTING_TIMETABLE_IN_TICKS_HELPTEXT :Hiển thị thời gian trong bảng lịch trình bằng bộ đếm trò chơi thay vì ngày
|
|
|
|
STR_TRANSPARENT_LOADING_TOOLTIP :{BLACK}Bật hiệu ứng trong suốt cho bảng báo hiệu nạp. Ctrl+Click để khoá.
|
|
|
|
STR_LINKGRAPH_STATS_TOOLTIP_TIME_EXTENSION_GENERAL :{}Thời gian đi lại trung bình: {STRING}
|
|
STR_LINKGRAPH_STATS_TOOLTIP_CAPACITY :{}Sức chứa: {CARGO_LONG}
|
|
|
|
# Tracerestrict GUI
|
|
|
|
# Programmable Pre-Signals
|
|
|
|
#House construction window (for SE only)
|
|
|
|
#Town select window (for SE only)
|
|
|
|
STR_MAPGEN_SNOW_LINE_HEIGHT :{BLACK}Độ cao tuyết phủ:
|
|
STR_MAPGEN_SNOW_LINE_UP :{BLACK}Di chuyển độ cao tuyết phủ lên cao
|
|
STR_MAPGEN_SNOW_LINE_DOWN :{BLACK}Di chuyển độ cao tuyết phủ xuống thấp
|
|
STR_MAPGEN_SNOW_LINE_QUERY_CAPT :{WHITE}Thay đổi độ cao tuyết phủ
|
|
|
|
# Town tooltip
|
|
|
|
STR_PURCHASE_INFO_DESIGNED :{BLACK}Thiết kế: {GOLD}{NUM}
|
|
|
|
STR_VEHICLE_STATUS_TRAIN_STOPPING_VEL_END :{RED}Đang dừng, {VELOCITY}
|
|
STR_VEHICLE_STATUS_HEADING_FOR_STATION_VEL_END :{LTBLUE}Nhắm tới {STATION}, {VELOCITY}
|
|
STR_VEHICLE_STATUS_NO_ORDERS_VEL_END :{LTBLUE}Không lộ trình, {VELOCITY}
|
|
STR_VEHICLE_STATUS_HEADING_FOR_WAYPOINT_VEL_END :{LTBLUE}Nhắm tới {WAYPOINT}, {VELOCITY}
|
|
STR_VEHICLE_STATUS_HEADING_FOR_DEPOT_VEL_END :{ORANGE}Nhắm tới {DEPOT}, {VELOCITY}
|
|
STR_VEHICLE_STATUS_HEADING_FOR_DEPOT_SERVICE_VEL_END :{LTBLUE}Phục vụ tại {DEPOT}, {VELOCITY}
|
|
STR_VEHICLE_STATUS_HEADING_FOR_DEPOT_UNBUNCH_VEL_END :{LTBLUE}Gỡ gộp và bảo trì ở {DEPOT}, {VELOCITY}
|
|
STR_VEHICLE_STATUS_CANNOT_REACH_STATION_VEL_END :{LTBLUE}Không thể đi tới {STATION}, {VELOCITY}
|
|
STR_VEHICLE_STATUS_CANNOT_REACH_WAYPOINT_VEL_END :{LTBLUE}Không thể đi tới {WAYPOINT}, {VELOCITY}
|
|
STR_VEHICLE_STATUS_CANNOT_REACH_DEPOT_VEL_END :{ORANGE}Không thể đi tới {DEPOT}, {VELOCITY}
|
|
STR_VEHICLE_STATUS_CANNOT_REACH_DEPOT_SERVICE_VEL_END :{LTBLUE}Không thể đi tới {DEPOT}, {VELOCITY}
|
|
|
|
STR_ORDERS_GO_TO_TOOLTIP_EXTRA :{BLACK}Thêm một điểm lộ trình trước điểm đã chọn, hoặc thêm nó vào cuối danh sách. Ctrl nếu là ga thì 'bốc xếp đủ bất kỳ hàng nào', là điểm mốc thì 'đi suốt' và là xưởng thì 'bảo trì'. 'Lộ trình chia sẻ" hoặc giữ Ctrl để cho phép phương tiện này chia sẻ lộ trình với phương tiện đã chọn. Nháy vào một phương tiện để sao chép lộ trình từ phương tiện đó. Lệnh dẫn đến xưởng sẽ dừng việc bảo trì tự động cho phương tiện
|
|
|
|
STR_TIMETABLE_ARRIVAL_ABBREVIATION :Đến:
|
|
STR_TIMETABLE_DEPARTURE_ABBREVIATION :Đi:
|
|
|
|
# Cargo type orders Window
|
|
|
|
# Plans window
|
|
|
|
# Clear area query
|
|
|
|
# Plan related errors
|
|
|
|
STR_TRADITIONAL_TRAIN_NAME :Đoàn tàu {COMMA}
|
|
STR_TRADITIONAL_ROAD_VEHICLE_NAME :Ôtô {COMMA}
|
|
STR_TRADITIONAL_SHIP_NAME :Tàu thuỷ {COMMA}
|
|
STR_TRADITIONAL_AIRCRAFT_NAME :Máy bay {COMMA}
|
|
|
|
# Scheduled Dispatch
|
|
|
|
# Modifier key toggle window
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ALLOW_SHARES :Cho phép mua cổ phần của các công ty khác: {STRING}
|
|
STR_CONFIG_SETTING_ALLOW_SHARES_HELPTEXT :Nếu bật, cho phép mua và bán cổ phần công ty. Cổ phần chỉ có thể mua bán nếu công ty đã tồn tại một thời gian nhất định nào đó
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_MIN_YEARS_FOR_SHARES :Tuổi công ty tối thiểu để bán cổ phần: {STRING}
|
|
STR_CONFIG_SETTING_MIN_YEARS_FOR_SHARES_HELPTEXT :Đặt số tuổi tối thiểu của công ty để cho các bên khác có thể mua và bán cổ phần
|
|
STR_CONFIG_SETTING_MIN_YEARS_FOR_SHARES_VALUE :{COMMA} năm
|
|
STR_CONFIG_SETTING_MIN_YEARS_FOR_SHARES_NO_MIN :Không có tuổi tối thiểu
|
|
|
|
STR_COMPANY_VIEW_SHARES_OWNED_BY :{WHITE}({COMMA}% cổ phần sở hữu bởi {COMPANY})
|
|
|
|
STR_COMPANY_VIEW_BUY_SHARE_BUTTON :{BLACK}Mua 25% cổ phần công ty
|
|
STR_COMPANY_VIEW_SELL_SHARE_BUTTON :{BLACK}Bán 25% cổ phần công ty
|
|
STR_COMPANY_VIEW_BUY_SHARE_TOOLTIP :{BLACK}Mua 25% cổ phần công ty này. Shift+Click để xem giá mua ước tính khi chưa mua
|
|
STR_COMPANY_VIEW_SELL_SHARE_TOOLTIP :{BLACK}Bán 25% cổ phần công ty này. Shift+Click để xem giá bán ước tính khi chưa bán
|
|
|
|
STR_ERROR_CAN_T_BUY_25_SHARE_IN_THIS :{WHITE}Không thể mua 25% cổ phần của công ty này...
|
|
STR_ERROR_CAN_T_SELL_25_SHARE_IN :{WHITE}Không thể bán 25% cổ phần của công ty này...
|
|
STR_ERROR_PROTECTED :{WHITE}Công ty này chưa tồn tại đủ lâu để mua bán cổ phần...
|
|
|
|
STR_CONFIG_SETTING_CYCLE_SIGNAL_PBS :Đèn hiệu giành đường
|