diff --git a/src/lang/vietnamese.txt b/src/lang/vietnamese.txt index b650e1f5e7..03f7ce918f 100644 --- a/src/lang/vietnamese.txt +++ b/src/lang/vietnamese.txt @@ -1372,6 +1372,7 @@ STR_CONFIG_SETTING_RIGHT_MOUSE_BTN_EMU_OFF :Tắt STR_CONFIG_SETTING_LEFT_MOUSE_BTN_SCROLLING :Cuộn chuột trái: {STRING} STR_CONFIG_SETTING_LEFT_MOUSE_BTN_SCROLLING_HELPTEXT :Cho phép cuộn bản đồ bằng cách kéo với nút trái chuột. Tùy chọn này sẽ hữu ích khi dùng màn hình cảm ứng +STR_CONFIG_SETTING_RIGHT_MOUSE_WND_CLOSE :Đóng cửa số khi click chuột phải: {STRING} STR_CONFIG_SETTING_AUTOSAVE :Tự động save: {STRING} STR_CONFIG_SETTING_AUTOSAVE_HELPTEXT :Chọn chu kỳ giữa mỗi lần tự động save @@ -2589,6 +2590,7 @@ STR_LAND_AREA_INFORMATION_AIRPORTTILE_NAME :{BLACK}Tên sâ STR_LAND_AREA_INFORMATION_NEWGRF_NAME :{BLACK}NewGRF: {LTBLUE}{STRING} STR_LAND_AREA_INFORMATION_CARGO_ACCEPTED :{BLACK}Hàng hoá chấp nhận: {LTBLUE} STR_LAND_AREA_INFORMATION_CARGO_EIGHTS :({COMMA}/8 {STRING}) +STR_LANG_AREA_INFORMATION_RAIL_TYPE :{BLACK}Kiểu đường ray: {LTBLUE}{STRING} STR_LANG_AREA_INFORMATION_RAIL_SPEED_LIMIT :{BLACK}Giới hạn tốc độ đường ray: {LTBLUE}{VELOCITY} STR_LANG_AREA_INFORMATION_ROAD_SPEED_LIMIT :{BLACK}Hạn chế tốc độ đường bộ: {LTBLUE}{VELOCITY} @@ -3292,6 +3294,8 @@ STR_INDUSTRY_VIEW_REQUIRES_CARGO_CARGO :{BLACK}Yêu c STR_INDUSTRY_VIEW_REQUIRES_CARGO_CARGO_CARGO :{BLACK}Yêu cầu: {YELLOW}{STRING}{STRING}, {STRING}{STRING}, {STRING}{STRING} ############ range for requires ends +STR_INDUSTRY_VIEW_ACCEPT_CARGO :{YELLOW}{STRING} +STR_INDUSTRY_VIEW_ACCEPT_CARGO_TEXT :{YELLOW}{STRING}{STRING} ############ range for produces starts STR_INDUSTRY_VIEW_PRODUCES_CARGO :{BLACK}Sản xuất: {YELLOW}{STRING}{STRING} @@ -3360,6 +3364,7 @@ STR_GROUP_REMOVE_ALL_VEHICLES :Xoá tất cả STR_GROUP_RENAME_CAPTION :{BLACK}Đổi tên nhóm +STR_GROUP_PROFIT_LAST_YEAR :Lợi nhuận năm trước: # Build vehicle window STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_RAIL_CAPTION :Tàu Hỏa Mới @@ -3392,6 +3397,7 @@ STR_PURCHASE_INFO_ALL_TYPES :Tất cả ki STR_PURCHASE_INFO_ALL_BUT :Tất cả trừ {CARGO_LIST} STR_PURCHASE_INFO_MAX_TE :{BLACK}Lực kéo tối đa: {GOLD}{FORCE} STR_PURCHASE_INFO_AIRCRAFT_RANGE :{BLACK}Tầm xa: {GOLD}{COMMA} ô +STR_PURCHASE_INFO_AIRCRAFT_TYPE :{BLACK}Kiểu máy bay: {GOLD}{STRING} STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Danh sách tàu hỏa có thể chọn. Click vào tàu hỏa để xem thông tin. Ctrl+Click để ẩn/hiện loại được chọn STR_BUY_VEHICLE_ROAD_VEHICLE_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Danh sách xe có thể chọn. Click vào xe để xem thông tin. Ctrl+Click để ẩn/hiện loại được chọn @@ -3526,6 +3532,7 @@ STR_ENGINE_PREVIEW_MAGLEV_LOCOMOTIVE :đầu máy đ STR_ENGINE_PREVIEW_COST_WEIGHT_SPEED_POWER :{BLACK}Giá thành: {CURRENCY_LONG} Tải trọng: {WEIGHT_SHORT}{}Tốc độ: {VELOCITY} Công suất: {POWER}{}Chi phí hoạt động: {CURRENCY_LONG}/năm{}Sức chứa: {CARGO_LONG} STR_ENGINE_PREVIEW_COST_WEIGHT_SPEED_POWER_MAX_TE :{BLACK}Giá: {CURRENCY_LONG} Nặng: {WEIGHT_SHORT}{}Tốc độ: {VELOCITY} Công suất: {POWER} Max. T.E.: {6:FORCE}{}Giá vận hành: {4:CURRENCY_LONG}/yr{}Năng suất: {5:CARGO_LONG} STR_ENGINE_PREVIEW_COST_MAX_SPEED_CAP_RUNCOST :{BLACK}Giá thành: {CURRENCY_LONG} Tốc độ tối đa: {VELOCITY}{}Sức chứa: {CARGO_LONG}{}Chi phí hoạt động: {CURRENCY_LONG}/năm +STR_ENGINE_PREVIEW_COST_MAX_SPEED_TYPE_RANGE_CAP_RUNCOST :{BLACK}Giá: {CURRENCY_LONG} Tốc độ tối đa: {VELOCITY}{}Kiểu máy bay: {STRING} Tầm xa: {COMMA} ô{}Sức chứa: {CARGO_LONG}{}Chi phí hoạt động: {CURRENCY_LONG}/năm # Autoreplace window STR_REPLACE_VEHICLES_WHITE :{WHITE}Thay thế {STRING} - {STRING}